Để may áo thun, các loại vải thường được sử dụng cần có đặc tính mềm mại, thoáng mát, co giãn tốt và phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là các loại vải phổ biến nhất để may áo thun, kèm đặc điểm, ưu nhược điểm và ứng dụng:
1. Vải cotton
- Đặc tính: Làm từ sợi bông tự nhiên 100% hoặc pha thêm sợi tổng hợp (như polyester).
- Ưu điểm:
- Mềm mại, thoáng khí, thấm hút mồ hôi tốt.
- Thân thiện với da, không gây kích ứng.
- Dễ nhuộm màu và in ấn (in lụa, in kỹ thuật số).
- Nhược điểm:
- Dễ nhăn, co rút nếu không pha thêm sợi tổng hợp.
- Giá cao hơn nếu là cotton 100%.
- Phân loại:
- Cotton 100%: Cao cấp, thoáng mát nhất.
- Cotton 65/35 (65% cotton, 35% polyester): Phổ biến, bền và ít nhăn hơn.
- Cotton 35/65: Giá rẻ, ít thấm hút hơn.
- Ứng dụng: Áo thun thời trang, áo thun đồng phục, áo mặc hàng ngày.
2. Vải polyester (PE)
- Đặc tính: Sợi tổng hợp 100% từ hóa dầu.
- Ưu điểm:
- Bền, ít nhăn, không co rút sau giặt.
- Nhanh khô, phù hợp với in chuyển nhiệt (màu sắc rực rỡ).
- Giá thành rẻ, dễ sản xuất số lượng lớn.
- Nhược điểm:
- Không thoáng khí, thấm hút mồ hôi kém, dễ gây bí.
- Có thể gây khó chịu nếu mặc trong thời tiết nóng.
- Ứng dụng: Áo thể thao, áo đồng phục giá rẻ, áo sự kiện.
3. Vải thun lạnh
- Đặc tính: Thường làm từ polyester hoặc nylon pha spandex, bề mặt trơn mịn, mát.
- Ưu điểm:
- Mềm mại, mát khi mặc, không bám dính mồ hôi.
- Bền màu, ít xù lông, phù hợp in chuyển nhiệt.
- Co giãn tốt, ôm sát cơ thể.
- Nhược điểm:
- Thấm hút mồ hôi kém, không thoáng khí như cotton.
- Dễ bị xước nếu cọ xát mạnh.
- Ứng dụng: Áo thun thể thao, áo thời trang ôm dáng, áo tập gym.
4. Vải spandex (thun co giãn)
- Đặc tính: Sợi tổng hợp (thường là 2-10% spandex pha với cotton hoặc polyester), co giãn 4 chiều hoặc 2 chiều.
- Ưu điểm:
- Co giãn cực tốt, ôm sát cơ thể, thoải mái khi vận động.
- Đa dạng độ dày, phù hợp nhiều kiểu áo.
- Giữ form tốt khi kết hợp với cotton hoặc polyester.
- Nhược điểm:
- Dễ dão nếu kéo giãn quá mức.
- Giá cao hơn nếu tỷ lệ spandex lớn.
- Ứng dụng: Áo thun bó sát, áo tập thể thao, áo thời trang nữ.
5. Vải cá sấu (Lacoste)
- Đặc tính: Thường là cotton hoặc cotton pha polyester, dệt mắt lớn hơn vải thun thường, có bề mặt hơi thô.
- Ưu điểm:
- Dày dặn, bền, giữ form tốt.
- Thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt (nếu cotton cao).
- Sang trọng hơn vải thun trơn.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn vải thun thông thường.
- Ít co giãn hơn so với vải thun lạnh hoặc spandex.
- Ứng dụng: Áo polo, áo thun cao cấp, áo đồng phục công ty.
6. Vải CVC (Chief Value Cotton)
- Đặc tính: Pha cotton và polyester (thường 60-70% cotton, 30-40% polyester).
- Ưu điểm:
- Kết hợp ưu điểm của cotton (thoáng mát) và polyester (bền, ít nhăn).
- Giá thành hợp lý, dễ tiếp cận.
- Thấm hút mồ hôi tốt hơn polyester nguyên chất.
- Nhược điểm:
- Không mềm mại bằng cotton 100%.
- Co giãn kém hơn spandex.
- Ứng dụng: Áo thun đồng phục, áo mặc hàng ngày, áo giá rẻ.
7. Vải Tici (TC)
- Đặc tính: Pha cotton và polyester (thường 35% cotton, 65% polyester).
- Ưu điểm:
- Bền, ít co rút, giữ form tốt.
- Giá rẻ, phù hợp sản xuất số lượng lớn.
- Dễ giặt, nhanh khô.
- Nhược điểm:
- Thấm hút mồ hôi kém, không thoáng mát bằng cotton.
- Cảm giác hơi cứng so với cotton nguyên chất.
- Ứng dụng: Áo thun giá rẻ, áo sự kiện, áo quảng cáo.
8. Vải bamboo (tre)
- Đặc tính: Làm từ sợi tre tự nhiên, thường pha thêm spandex hoặc cotton.
- Ưu điểm:
- Mềm mại, thoáng khí, thấm hút cực tốt.
- Kháng khuẩn tự nhiên, thân thiện với môi trường.
- Co giãn nhẹ, thoải mái khi mặc.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao.
- Dễ bị dão nếu không chăm sóc kỹ.
- Ứng dụng: Áo thun cao cấp, áo thời trang eco-friendly, áo cho người nhạy cảm.
So sánh nhanh các loại vải may áo thun
Chất liệu | Thoáng khí | Thấm hút | Co giãn | Độ bền | Giá thành | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|---|---|---|
Cotton | Cao | Cao | Thấp-Tr.bình | Trung bình | Trung-Cao | Áo thời trang, đồng phục |
Polyester | Thấp | Thấp | Thấp | Cao | Rẻ | Áo thể thao, sự kiện |
Thun lạnh | Trung bình | Thấp | Cao | Cao | Trung bình | Áo thể thao, ôm dáng |
Spandex | Trung bình | Trung bình | Rất cao | Trung bình | Trung-Cao | Áo bó, áo tập gym |
Cá sấu | Cao | Cao | Thấp | Cao | Cao | Áo polo, đồng phục cao cấp |
CVC | Trung bình | Trung bình | Thấp | Cao | Trung bình | Áo đồng phục, mặc hàng ngày |
Tici (TC) | Thấp | Thấp | Thấp | Cao | Rẻ | Áo giá rẻ, quảng cáo |
Bamboo | Rất cao | Rất cao | Trung bình | Trung bình | Cao | Áo cao cấp, eco-friendly |

Lựa chọn theo mục đích
- Áo thun mặc hàng ngày: Cotton, CVC, Tici.
- Áo thun thể thao: Polyester, thun lạnh, spandex.
- Áo thun thời trang cao cấp: Cá sấu, bamboo, cotton 100%.
- Áo thun đồng phục giá rẻ: Tici, CVC.
- Áo thun bó sát, co giãn: Spandex, thun lạnh.
Nếu bạn muốn may áo thun cho một mục đích cụ thể (như áo thể thao, áo đồng phục, hay áo thời trang), hãy cho tôi biết thêm để tôi gợi ý loại vải phù hợp nhất nhé!